Cách đọc thông số trên lốp xe máy
Những thông số trên lốp (vỏ) xe máy thường ít được người dùng chú ý đến bởi chúng khá “khó hiểu”. Tuy nhiên, trên thực tế những thông số này có thể giúp chủ xe chọn đúng loại lốp và biết được khả năng chịu đựng tối đa của lốp.
Những thông số trên lốp thông thường có hai cách ghi bao gồm theo độ bẹt và theo thông số chính
Ký hiệu theo độ bẹt:
Ví dụ lốp xe ghi 70/90 – 17 M/C 38P, trong đó:
- 70: bề rộng mặt ta-lông của lốp, tính theo đơn vị mm
- 90: phần trăm chiều cao của lốp theo bề độ rộng bề mặt ta-lông. Ví dụ trong trường hợp này là 90% của 70mm, tương ứng với 63mm
- 17: đường kính mâm (vành) tính bằng đơn vị inch
- M/C: ký hiệu lốp sử dụng cho xe máy (Motorcycle)
- 38: Chỉ số ký hiệu cho khả năng chịu tải tối đa. Mỗi chỉ số tương ứng với từng khả năng chịu tải khách nhau, tham khảo theo danh sách sau:
P: ký hiệu chỉ tốc độ tối đa cho phép. Tuy nhiên ký hiệu này không bắt buộc phải ghi trên mọi loại lốp. Tham khảo danh sách dưới đây về tốc độ tối đa cho phép trên lốp:
Ký hiệu theo thông số chính:
Ví dụ lốp xe ghi 2.25 – 17 4P.R
Trong đó:
- 2.5: bề rộng mặt ta-lông tính theo đơn vị inch
- 17: đường kính mâm (vành) tính bằng đơn vị inch
- 4P.R: viết tắt của 4 Ply Rating, ký hiệu cho số lớp bố bên trong lốp và khả năng chịu tải.
Hai cách ghi nêu trên có thể quy đổi theo danh sách sau: