Honda CRF1000L Africa Twin: Hãy dè chừng!
Africa Twin của Honda đã chính thức được ra mắt và sẽ có mặt đầu tiên tại thị trường Mỹ vào đầu năm sau. Tham dự phân khúc Adventure muộn màng, CRF1000L liệu có thể cạnh tranh được với những KTM ADV, BMW GS, Suzuki Storm, Yamaha Tenere và Triumph Tiger?
Chiếc xe hoàn toàn mới của Honda từng được hé lộ qua bản True Adventure mà Honda giới thiệu tại EICMA 2014. Chiếc Adventure trang bị động cơ hai xi-lanh song song, dung tích 998cc, cam đơn, 4 van trên mỗi xi-lanh đi kèm hộp số 6 cấp. Điều thú vị nhất là trên mẫu xe mới, có hai tùy chọn ly hợp: ly hợp thường và ly hợp kép DCT. Trục khuỷu được thiết kế sao cho hai piston lệch pha 270 độ đi kèm trục phụ cân bằng, làm giàu mô-men xoắn ở dải tua máy rộng và giảm độ rung. Động cơ được hệ thống điện tử kiểm soát, cung cấp ba chế độ lái. Điều khiến chiếc Adventure của Honda có thể gia nhập cuộc chiến với BMW GS là những thiết kế thiên về khả năng chinh phục địa hình, với hệ thống ABS có thể bật/tắt trên bánh sau, tính năng tùy chỉnh mô-men HSTC (Honda's Selectable Torque Control). ABS và HSTC chỉ là tiêu chuẩn trên bản động cơ đi kèm hộp số ly hợp kép DCT chứ không trang bị trên phiên bản tiêu chuẩn.
Về khung sườn, chiếc CRF1000L sử dụng kiểu khung nôi thép bán đôi. Hệ thống treo sử dụng thụt trước Showa hành trình dài, kèm với phanh trước Nissin cùng đĩa đôi đường kính 310mm. Ở phía sau, cũng là giảm sóc Showa điều chỉnh thủy lực. Chiếc Africa Twin mới của Honda sử dụng cấu hình bánh 21-18 cùng lốp gai, thiên về vận hành đa địa hình hơn là những mẫu xe sport-adventure.
Về hệ thống điện tử, Honda Africa Twin trang bị hệ thống kiểm soát leo dốc, đổ đèo. Nhờ một cảm biến cân bằng, hệ thống sẽ hạn chế việc lên số khi dang lên dốc để giữ động cơ giàu mô-men xoắn. Khi xe xuống dốc, hệ thống DCT chủ động hãm tốc độ bằng phanh động cơ.
Honda CRF1000L sẽ chính thức có mặt trên thị trường vào đầu năm tới, với hai màu sắc tùy chọn gồm một bản phối màu Đỏ/Đen/Trắng hoặc một bản màu Bạc.
Thông số kỹ thuật của Honda CRF1000L Africa Twin và các đổi thủ cùng hạng phân khúc:
|
Động cơ
|
Công suất tối đa (hp/rpm)
|
Mô-men xoắn tối đa (Nm/rpm)
|
Khối lượng
|
Cấu hình bánh
|
Chiều cao yên (cm)
|
Dung tích bình xăng (lit)
|
Honda Africa Twin
|
Parallel Twin
|
93.9/7.500
|
98/6.000
|
228-242
|
21-18
|
85-87
|
18.8
|
KTM 1190 ADV R
|
V-Twin
|
148/9.500
|
125/7.500
|
238
|
21-19
|
88.9
|
23
|
BMW 1200GS ADV
|
V-Twin
|
110/7.750
|
120/6.000
|
255
|
19-17
|
88.9-90.9
|
33
|
Suzuki V-Strom 1000 ADV
|
V-Twin
|
90/8.200
|
90/3.800
|
228
|
19-17
|
84.8
|
20
|
Yamaha 1200 Super Tenere
|
Parallel Twin
|
110/7.250
|
113/6.000
|
260.8
|
19-17
|
84.6-87.1
|
19.3
|
Triumph Tiger 1200 Explorer
|
Triple
|
135/9.300
|
120.66/8.400
|
259
|
19-17
|
83.6-85.6
|
20
|